Kiểu lọc Lớp Q - Lọc thô khí nén, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 3 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu.
Kiểu lọc Lớp P - Lọc tinh, Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 1 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,6 mg / m3 ở 21 ° C / 0,5 ppm (w) ở 70 ° F.
Kiểu lọc Lớp H - Lọc siêu tinh, Lọc dầu hiệu quả cao. Loại bỏ các hạt bụi, cáu cặn có kích thước lớn hơn: 0.01 micron, bao gồm cả chất lỏng dạng sương như nước và dầu. Hàm lượng dầu còn lại trong khí nén qua lọc dưới 0,01 mg / m3 ở 21 ° C / 0,01 ppm (w) ở 70 ° F.
Kiểu lọc Lớp C - Lọc than hoạt tính, Khử mùi và hơi dầu hiệu quả cao (ACS cấp trước với bộ lọc AA cấp)
Hàm lượng hơi dầu còn lại tối đa: 0,003 mg / m3 ở 21 ° C / 0,003 ppm (w) ở 70 ° F.
Kiểu lọc Lớp X - Lọc than hoạt tính, Lọc vi sinh, Khử mùi và hơi dầu hiệu quả cao (ACS cấp trước với bộ lọc AA cấp)
Hàm lượng hơi dầu còn lại tối đa: 0,001 mg / m3 ở 21 ° C / 0,001 ppm (w) ở 70 ° F.
MODEL
Q/P/H/C
|
Kết nối
(Inch)
|
Lưu Lượng
@7 bar (100psig)
|
Kích thước
(mm)
|
Lõi lọc
(Số lương)
|
Trọng lượng
|
scfm
|
Nm /Min
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
Type
|
No.
|
Kg
|
G09
|
G1/2
|
32
|
0.9
|
91
|
25
|
265
|
|
180
|
EA09
|
1
|
1.4
|
G19
|
G3/4
|
67
|
1.9
|
91
|
25
|
265
|
|
180
|
EA19
|
1
|
1.4
|
G33
|
G1
|
116
|
3.3
|
115
|
30
|
415
|
|
315
|
EA33
|
1
|
2.8
|
G40
|
G11/2
|
145
|
4.0
|
115
|
30
|
415
|
|
315
|
EA40
|
1
|
2.8
|
G60
|
G11/2
|
212
|
6.0
|
115
|
30
|
415
|
|
315
|
EA60
|
1
|
2.8
|
G70
|
G2
|
250
|
7.0
|
160
|
40
|
585
|
|
350
|
EA70
|
1
|
6.4
|
G100
|
G2
|
353
|
10
|
160
|
40
|
585
|
|
350
|
EA100
|
1
|
6.6
|
G140
|
G2
|
494
|
14
|
160
|
40
|
585
|
|
350
|
EA140
|
1
|
6.8
|
G200
|
G21/2
|
706
|
20
|
180
|
50
|
730
|
|
420
|
EA200
|
1
|
11.0
|
G280
|
G21/2
|
988
|
28
|
180
|
50
|
945
|
|
550
|
EA280
|
1
|
13.4
|
G350
|
G3
|
1235
|
35
|
220
|
60
|
760
|
|
420
|
EA350
|
1
|
17.4
|
G420
|
4"F
|
1482
|
42
|
550
|
230
|
1050
|
|
950
|
EA140
|
3
|
18.1
|
G560
|
5"F
|
1977
|
56
|
625
|
250
|
1050
|
260
|
950
|
EA140
|
4
|
95
|
G600
|
5"F
|
2118
|
60
|
550
|
250
|
1150
|
260
|
1050
|
EA200
|
3
|
105
|
G800
|
6"F
|
2824
|
80
|
625
|
280
|
1150
|
260
|
1050
|
EA200
|
4
|
120
|
G840
|
6"F
|
2965
|
84
|
550
|
280
|
1400
|
260
|
1300
|
EA280
|
3
|
130
|
G1220
|
6"F
|
3954
|
112
|
625
|
280
|
1400
|
260
|
1300
|
EA280
|
4
|
145
|
G1400
|
8"F
|
4942
|
140
|
670
|
310
|
1150
|
260
|
1050
|
EA200
|
7
|
155
|
G1960
|
8"F
|
6919
|
196
|
670
|
310
|
1400
|
260
|
1300
|
EA280
|
7
|
175
|
ẤP ĐỘ LỌC
|
LỌC BỤI XUỐNG CÒN
|
LỌC DẦU XUỐNG CÒN
|
ĐỘ CHÊNH ÁP SAU LỌC
|
BẢN VẼ
|
Q
|
3 micron
|
|
0.03 bar g
|
|
P
|
1 micron
|
0.5 mg/m3
|
0.05 bar g
|
H
|
0.01 micron
|
0.01 mg/m3
|
0.09 bar g
|
C
|
''
|
0.003 mg/m3
|
0.10 bar g
|
X
|
''
|
0.001mg/m3
|
0.10 bar g
|
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp các lõi lọc thay thế cho nhiều thương hiệu khác:
ABAC, AFE, ALUP, ATLAS COPCO, BEA, BEKO, CKD, BOGE, COMPAIR, Creyssensac, DELTECH, Domnick Hunter, Limited, Fusheng, Gardner Denver, GrassAir, Hankison, Hiross, Hitema, Ingersoll Rand, Kaeser, MTA, Orion, Parker, SMC, Sullair, Technolab, Ultrafiltration, Donaldson, Walker, Zander, Air Tak, AIR-SUPPLY, BOTTARINI, CECCATO, OMI, ...
Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm: Kích thước, hình ảnh thực tế, giá và tồn kho
Vui lòng liên hệ: LÊ QUỐC VƯƠNG ( Zalo : 0973139052)
Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Khí Nén MPT
Hotline: 0946243248
Email: vuong.le@congtympt.com
Website: http://locmaynenkhi.com http://congtympt.com.vn