Hỗ trợ 24/7
0946 243 248
img-top
Hotline:
0946 243 248

MẤY SẤY KHÍ DESICCANT HAD-050


Model: HAD-050
Giá: Liên hệ

Đặt hàng
 Đặt hàng với chúng tôi

Qúy khách vui lòng điền đầy đủ thông tin để chúng tôi có thể hỗ trợ sớm nhất cho quý khách!

MẤY SẤY KHÍ DESICCANT (HEATLESS TYPE) HAD-150:

LƯU LƯỢNG THỂ TÍCH: 1 ~ 200 m3/min

NHIỆT ĐỘ ĐIỂM SƯƠNG: -20 ~ -40 ℃(molecular sieves -70 ℃ accessible)

ÁP SUẤT: 0.45 - 1Mpa

ĐIỆN ÁP: 220V/50Hz/1PH

THÔNG TIN CƠ BẢN VÀ MODEL CHI TIẾT DESICCANT AIR DRYER HEATLESS TYPE

Rated volume

1 - 200m3/min

Pressure drop

≤ 0.021Mpa

Inlet pressure

0.45 - 1.0Mpa( rated 0.7Mpa)

Regeneration mode

Normal temperature regeneration

Inlet temperature

≤ 40 ℃ ( rated 38 ℃,saturated )

Working mode

Two tower 4min or 10min automatically switching, continuous work

Inlet oil content

≦ 0.08ppm(0.1mg/m3)

Working mode

Cycle 4-10min  may adjustment

Gas containing dust

≤ 60μm

Installation

Indoor

Average regenerated flow

10 ﹪ - 22 ﹪rated treatment capacity

power

220V/50Hz /1PH

Adsorbent

Active alumina ( Higher requirements with molecular sieves )

Pressure dew point

-20~-40 ℃ (molecular sieves -70 ℃ accessible)

Model

Rated processing capacity  Nm3/min

Dimension  

L*W*H mm

Inlet and outlet pipe size

Adsorbent filling amount

KG

Muffler interface

Net weight

KG

HAD-001

1.2

825*460*1152

Rc1

25

½”

105

HAD -002

2.4

825*460*1152

Rc1

50

½”

135

HAD -003

3.2

825*460*1502

Rc1

75

1”

187

HAD -004

5.0

825*460*1952

Rc-1/2

125

1”

238

HAD -007

8.5

930*490*1780

Rc-1/2

175

1”

292

HAD -010

11

1030*580*2230

Rc2

250

1.5”

466

HAD -013

13.5

1030*580*2030

Rc2

300

1.5”

650

HAD -015

17

1220*650*2030

PN1.0 DN65 Flange

365

1.5”

720

HAD -020

23

1220*650*2238

PN1.0 DN80 Flange

450

2”

798

HAD -025

27

1220*650*2740

PN1.0 DN80 Flange

575

2”

955

HAD -030

33

1450*1400*2740

PN1.0 DN80 Flange

690

2”

1278

HAD -040

42

1650*1400*2850

PN1.0 DN80 Flange

920

DN65

1624

HAD -050

55

1850*1600*3020

PN1.0 DN100 Flange

1150

DN65

2242

HAD -060

65

1950*1800*3106

PN1.0 DN100Flange

1380

DN65

2652

HAD -080

85

2420*1200*3253

PN1.0 DN125Flange

1850

DN80

3518

HAD -100

110

2700*1290*3414

PN1.0 DN125 Flange

2500

DN80

4584

HAD -150

165

2860*1390*3464

PN1.0 DN150 Flange

3500

DN100

5231

HAD -200

220

3570*1650*3728

PN1.0 DN200Flange

4600

DN100

8489

Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm: Kích thước, hình ảnh thực tế, giá và tồn kho
Vui lòng liên hệ: LÊ QUỐC VƯƠNG ( Zalo : 0973139052)

Công ty TNHH Máy và Thiết Bị Khí Nén MPT
Hotline: 0946243248
Email: vuong.le@congtympt.com
Website: http://locmaynenkhi.comhttp://congtympt.com.vn;

Sản phẩm liên quan


Sản phẩm nổi bật

Copyright © 2021 CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ KHÍ NÉN MPT